Sử dụng Máy đo nồng độ oxy trong máu bằng Bluetooth Digital, bạn có thể kiểm tra nhịp tim và mức độ bão hòa oxy trong máu một cách nhanh chóng. Màn hình kỹ thuật số cho phép chúng ta đọc dữ liệu một cách thuận tiện. Kích thước nhỏ làm cho nó di động.
Thông tin cơ bản |
|
Nguồn cấp |
hai pin kiềm AAA 1,5V |
Sự tiêu thụ năng lượng |
nhỏ hơn 50mAh |
Tự động tắt nguồn |
Sản phẩm tự động tắt khi không phát hiện được tín hiệu trong vòng 10 giây |
Kích thước |
Xấp xỉ. 63mm×34mm×30mm |
SPO2 |
|
Phạm vi đo lường |
35%~100% |
Sự chính xác |
±2%(80%~100%);±3%(70%~79%) |
quan hệ công chúng |
|
Phạm vi đo lường |
25~250BPM |
Sự chính xác |
±2BPM |
Môi trường hoạt động |
|
Nhiệt độ hoạt động |
5oC~40oC |
Nhiệt độ bảo quản |
-10oC~50oC |
Độ ẩm hoạt động |
15%~80% |
Độ ẩm lưu trữ |
10%~90% |
Áp suất không khí vận hành |
86kPa~106kPa |
Áp suất không khí lưu trữ |
70kPa~106kPa |
Máy đo nồng độ oxy trong ngón tay Bluetooth Digital là một thiết bị y tế dễ đọc với màn hình TFT đầy màu sắc.
Fingertip Pulse Oximeter Bluetooth Digital với những đặc điểm sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tín hiệu trên màn hình. Và bạn cũng có thể thay đổi hướng hiển thị bằng cách nhấn nút một lần.
Máy đo nồng độ oxy trong máu bằng đầu ngón tay Bluetooth Digital của chúng tôi có bộ rung có thể bật hoặc tắt. Dữ liệu có thể được lưu trữ và phân tích sẽ giúp bạn quan sát sức khỏe tốt hơn.
l Giữ sản phẩm bằng một tay với mặt trước hướng vào lòng bàn tay. Đặt ngón tay cái của bàn tay kia lên nắp tủ pin, ấn dấu hiệu xuống dưới và đồng thời đẩy nắp mở ra. Lắp pin vào các khe theo ký hiệu “+” và “-” như trong Hình 1.
Đậy nắp vào tủ và đẩy nó lên trên để đóng chặt.
l Nhấn dấu ấn Clip ở hình 1 và mở clip. Để ngón tay của người thử đặt vào phần đệm cao su của kẹp, đảm bảo ngón tay ở đúng vị trí như trong Hình 2, sau đó kẹp ngón tay lại.
l Nhấn nút chuyển đổi nguồn và chức năng ở mặt trước để bật sản phẩm. Sử dụng ngón trỏ, ngón giữa hoặc ngón đeo nhẫn khi làm bài thi. Đừng bẻ ngón tay và giữ người được kiểm tra trong trường hợp này trong suốt quá trình. Các kết quả đo sẽ được hiển thị trên màn hình ngay sau đó như trong Hình 3.
l Các điện cực dương và âm của pin phải được lắp đặt chính xác. Nếu không thiết bị sẽ bị hỏng.
l Khi lắp hoặc tháo pin, vui lòng thực hiện đúng trình tự thao tác để vận hành. Nếu không ngăn chứa pin sẽ bị hỏng.
l Nếu không sử dụng máy đo nồng độ oxy trong máu trong thời gian dài, vui lòng tháo pin ra.
l Đảm bảo đặt sản phẩm trên ngón tay theo đúng hướng. Phần LED của cảm biến phải ở phía sau tay bệnh nhân và phần bộ tách sóng quang ở bên trong. Đảm bảo đưa ngón tay vào cảm biến ở độ sâu phù hợp sao cho móng tay đối diện với ánh sáng phát ra từ cảm biến.
l Không lắc ngón tay và giữ bình tĩnh cho người được kiểm tra trong suốt quá trình.
l Thời gian cập nhật dữ liệu dưới 30 giây.
a.Khi dữ liệu được hiển thị trên màn hình, nhấn nhanh nút “POWER/FUNCTION” một lần, hướng hiển thị sẽ được xoay. (như thể hiện trong hình 4.5)
b.Sau đó nhấn nhanh nút “POWER/FUNCTION” hai lần, hướng hiển thị sẽ được khôi phục về trạng thái trước đó. Và còi báo sẽ biến mất cùng lúc, chuông sẽ tắt.
c.Khi nhận đượctín hiệu không đủ, “- - -” sẽ hiển thị trên màn hình. (như thể hiện trong Hình 6)
d.Sản phẩm sẽ tự động tắt khi không có tín hiệu sau 10 giây. (như thể hiện trong Hình 7)
l Trước khi đo, phải kiểm tra máy đo nồng độ oxy trong mạch xem nó có bình thường không, nếu bị hỏng, vui lòng không sử dụng.
l Không đặt máy đo nồng độ oxy trong mạch ở các chi bằng ống thông động mạch hoặc ống tiêm tĩnh mạch.
l Không thực hiện đồng thời chức năng theo dõi SpO2 và đo NIBP trên cùng một cánh tay. Sự tắc nghẽn lưu lượng máu trong quá trình đo NIBP có thể ảnh hưởng xấu đến việc đọc giá trị SpO2.
l Không sử dụng máy đo nồng độ oxy trong mạch để đo những bệnh nhân có nhịp tim thấp hơn 30 nhịp/phút, điều này có thể gây ra kết quả không chính xác.
l Phần đo phải được chọn thông thoáng và có thể che phủ hoàn toàn cửa sổ kiểm tra của cảm biến. Vui lòng làm sạch bộ phận đo trước khi đặt máy đo nồng độ oxy xung và đảm bảo khô.
l Che cảm biến bằng vật liệu mờ đục trong điều kiện ánh sáng mạnh. Nếu không làm như vậy sẽ dẫn đến kết quả đo không chính xác.
l Đảm bảo rằng bộ phận được kiểm tra không bị nhiễm bẩn và không có vết sẹo. Nếu không, kết quả đo có thể không chính xác do tín hiệu mà cảm biến nhận được bị ảnh hưởng.
l Khi sử dụng cho các bệnh nhân khác nhau, sản phẩm dễ bị lây nhiễm chéo, điều này cần được người dùng ngăn chặn và kiểm soát. Nên khử trùng trước khi sử dụng sản phẩm cho bệnh nhân khác.
l Việc đặt cảm biến không chính xác có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo và nếu cảm biến ở cùng vị trí nằm ngang với tim thì hiệu quả đo là tốt nhất.
l Nhiệt độ cao nhất của cảm biến tiếp xúc với da của bệnh nhân không được phép vượt quá 41oC.
l Việc sử dụng kéo dài hoặc tình trạng của bệnh nhân có thể yêu cầu thay vị trí cảm biến định kỳ. Thay đổi vị trí cảm biến và kiểm tra tính toàn vẹn của da, tình trạng tuần hoàn và căn chỉnh chính xác ít nhất 2 giờ.
Sau đây là các chứng chỉ của Máy đo nồng độ oxy trong ngón tay Bluetooth Digital.